Thực đơn
Mã_Đức_Chung Phim và Giải thưởngNăm | Tên phim | Tên tiếng Anh | Vai diễn |
---|---|---|---|
1993 | Lò võ thiếu lâm | The Heroes From Shaolin | Tit Chue |
1994 | Số phận kẻ siêu phàm | Fate of the Clairvoyant | Morgan |
Anh hùng xạ điêu | The Legend of the Condor Heroes | Chan Yuen Fung | |
Giai nhân kỳ án | Glittering Moments | Chi Kin | |
Hạnh phúc đâu tự có | Happy Harmony | Ng Kai Wah | |
Hồ sơ công lý 3 | File of Justice III | Dicky | |
1995 | Nghĩa nặng tình thâm | A Kindred Spirit | Edmond |
Hồ sơ trinh sát | Detective Investigation Files | Đặng Phong | |
Bạch phát ma nữ | The Romance of the White Hair Maiden | Chu Seung-lok | |
Trời ban duyên tình | A Good Match for Heaven | Lee Keng Ho | |
When a man loves a woman | When a Man Loves a Woman | Sam | |
1996 | Tây du ký | Journey to the West | Erlang Shen |
Đội điều tra liêm chính 1996 | ICAC Investigators 1996 | Steve Lung | |
Thiên sứ của địa ngục | One Good Turn Deserves Another | Luk Kit Yue | |
1997 | A road and a will | A Road and a Will | Peter |
Truy tìm bằng chứng | Untraceable Evidence | Manfred | |
1998 | Anh hùng trong biển lửa | Burning Flame | Wong Jun Fatt |
Lực lượng phản ứng | Armed Reaction | Kwan Lo | |
Tây du ký 2 | Journey to the West II | Nhị Lang Thần | |
1999 | Hồ sơ trinh sát 4 | Detective Investigation Files IV | Tống Gia Tề (Alex) |
Duyên tình đôi chủ | Mans Best Friend | Sam | |
Cuộc tình ngang trái | A Matter of Business | Ken | |
Thử thách nghiệt ngã | At the Threshold of an Era | Yip Wing Jun | |
2000 | Thử thách nghiệt ngã 2 | At the Threshold of an Era II | Yip Wing Jun |
Lượng phản ứng 2 | Armed Reaction II | Kwan Lo | |
Đội Điều Tra Liêm Chính 2000 | ICAC Investigators 2000 | ||
Khí phách anh hùng | Crimson Sabre | ||
2001 | Câu chuyện của ngày xưa | The Awakening Story | Phương Thành Khiêm-khiệm |
Hương Sắc Tình Yêu | A Taste of Love | Long Tứ Tân | |
Hương đồng gió nội | Country Spirit | Cổ Quế Sanh | |
2002 | Thử thách | Lets Face It | Đàm Thiên Ân |
Mạnh lệ quân | Eternal Happiness | Thiết Mộc Chân | |
2003 | Trí dũng song hùng | Vigilante Force | Mã Hiếu Hiền |
Bao la vùng trời | Triumph in the Skies | Lăng Vân Chí | |
2004 | Lần theo dấu vết | Summer Heat | Trình Nãi Hải |
Lương duyên tiền định | Lady Fan | Tiết Đinh San | |
Ba họ một nhà | A Handful of Love | Cố Gia Nguyên | |
Bầu nhiệt huyết | Sunshine Heartbeat | Volleyball Coach Cheung | |
2005 | Tuyệt thế vũ khí | Strike at Heart | Chu-Kot Zheng Ngo |
Tiệm bánh gato | The Gateau Affairs | Cao Căn | |
Khách sạn phong vân | Revolving Doors of Vengeance | Cao Phong | |
2006 | Phụng Hoàng Lâu | Maidens Vow | Dư Tứ Lý Cát Tường Phương Gia An (K.O.) |
Song hùng tranh bá | The Conquest | King Fuchai of Wu | |
2007 | Gia tộc phong vân | The Drive of Life | Ngai Wing Biu |
2008 | Tình hiệp đạo | Catch Me Now | Kong Yeung |
Quyền lực của đồng tiền | When Easterly Showers Fall on the Sunny West | Poon Cheuk Hing/Muk Hing | |
2009 | Phú quý môn | Born Rich | Ko Tok Man (Topman) |
2010 | Tình yêu ngờ vực | Suspects in Love | Ng Chung Ming |
Hạnh phúc đắng cay | Beauty Knows No Pain | Ko Ji-lik (Nick) | |
2011 | Di chiếu công triều | Relic of an Emissary | Chu Tai |
Cặp đôi khắc khẩu | Ad Mania | Liu Chuangqi | |
Song of spring and autumn | Song of Spring and Autumn | Yiwu (Duke Hui of Jin) | |
2012 | Phi hổ | Tiger Cubs | Triển Hàn Thao |
Tây Thi bí sử | The Legend of Xishi | King Goujian of Yue | |
2013 | Under the same roo | Under the Same Roof | |
2014 | Phi hổ 2 | Tiger Cubs II | Triển Hàn Thao |
2015 | Dĩ hòa vi quý | Smooth Talker | Hầu Đức Sĩ |
2018 | Đội Cứu Hộ Sinh Tử | Life on the Line | Mạch Tại Điền |
Thực đơn
Mã_Đức_Chung Phim và Giải thưởngLiên quan
Mã Đức Hoa Mã Đức Chung Mã điện thoại Việt Nam Mỹ Đức Mộ Đức Mã Đằng Mã đề Mộ Đức Trinh nữ Maria Mã đầu cầm Mã ĐạiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Mã_Đức_Chung http://www.hkcinemagic.com/en/people.asp?id=1505 http://ecentral.my/news/story.asp?file=/2009/10/25... http://www.#.net/ https://www.imdb.com/name/nm1872399/